|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
lạ lùng
adj
strange, extraordinary
![](img/dict/02C013DD.png) | [lạ lùng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | strange; odd | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ä‚n mặc lạ lùng | | To be oddly dressed | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sao mà trùng hợp lạ lùng thế! | | What a strange coincidence! | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sá»± tháºt còn lạ lùng hÆ¡n cả những gì ngÆ°á»i ta tưởng tượng | | Truth is stranger than fiction |
|
|
|
|